Máy phát điện hiện đang đã được sử dụng rộng rãi tại một số hộ gia đình và những đơn vị kinh doanh. Sự thiếu hụt điện sẽ được giải quyết bằng biện pháp vận hành các dòng may phat dien phù hợp công suất. Doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc chuyên phân phối may phat dien denyo tại HCM và những tỉnh thành lân cận, đảm bảo mọi công suất, kiểu dáng, giúp quí khách hàng có thể nhanh chóng lựa chọn lúc có yêu cầu vận hành máy phát điện denyo phục vụ cho yêu cầu sinh hoạt hoặc chế tạo. Mẫu may phat dien denyo hiện nay được đại đa số anh chị chọn lựa vì một số điểm cộng như máy chạy ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, ko gây ồn, không ô nhiễm môi trường.... Để biết thêm chi tiết hoặc muốn hỗ trợ về biện pháp chọn lựa máy, vận hành máy... khách hàng vui lòng gọi theo số điện thoại : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được tư vấn. Xin cám ơn !!!
Một số hình ảnh về máy phát điện denyo :

Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 25kva
Model Máy phát điện DCA-25ESK Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 20 25
Công suất dự phòng (kVA) 22 27.5
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ của máy phát điện
Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota V2203-KB
Kiểu động cơ Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
Piston Displacement (L) 2.197
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.9 4.9
Dung tích dầu bôi trơi (L) 7.6
Dung tích nước làm mát (L) 7.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 62 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 591
Thông số kỹ thuật đầu phát máy phát điện Denyo 13kva
Model DCA-25USI3
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 20 25
Công suất dự phòng (kVA) 22 27.5
Hệ số công suất 0.8
Số pha máy phát điện
3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Isuzu BV-4LE2
Kiểu động cơ Thẳng hang, bơm trực tiếp
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 85 x 96
Piston Displacement (L) 2.179
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.5
Dung tích dầu bôi trơi (L) 8.5
Dung tích nước làm mát (L) 6.8
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Độ ồn cách 7m (dB) 50 54
Kích thước (D x R x C) (mm) 1550 x 790 x 1000
Trọng lượng (kg) 660