Nâng cấp điện năng đang là nỗi nhức nhối đối với lĩnh vực công nghiệp của Việt Nam. Theo khảo sát thì tuy chúng ta đã có một số phương pháp để khắc phục nguồn điện nhưng với sự phát triển nhanh về kinh tế hiện nay thì vẫn khá nan giải để đảm bảo nguồn điện đủ cung cấp đến cho tất cả công ty kinh doanh. Việc không đủ năng lượng trong sinh hoạt, sản xuất sẽ gây nhiều hệ quả nặng nề, đặc biệt là các hệ quả nặng nề về kinh tế. Vì thế, vấn đề cấp thiết hiện nay là làm sao tìm ra giải pháp có thể duy trì năng lượng mỗi lúc mạng lưới điện quốc gia có trục trặc? Câu trả lời đó chính là anh chị cần vận hành máy phát điện cummins. Hiện nay, công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc là đại lý cung cấp chính thức của may phat dien cummins ở VN. Chúng tôi phân phối tất cả mẫu máy, đa dạng chủng loại, công suất nhằm giúp anh chị có khả năng dễ dàng chon lựa sản phẩm thích hợp với yêu cầu. Mọi thắc mắc về sản phẩm máy phát điện cummins, quý khách vui lòng gọi đến công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc theo số điện thoại : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được giải đáp. Xin chân thành cám ơn !!!
Thông số kỹ thuật chung
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1400 KVA
Công suất dự phòng 1600 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha của máy phát điện 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 289
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 222
Kích thước máy (D x R x C) (mm) 6058 x 2438 x 2800
Trọng lượng máy (Kg) 15300

Model động cơ may phat dien cummins 50kva KTA50-G3
Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 16
Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
Kiểu động cơ máy phát điện Cummins
Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén của máy phát điện 13.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1120/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1280/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 151
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 161
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 289 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát CP450C
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1400 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23

Thông số kỹ thuật chung máy phát điện Cummins 70kva
Tần số 50 Hz
Vòng quay máy phát điện
1500 RPM
Công suất liên tục 1000 KVA
Công suất dự phòng 1100 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 224
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 164.2
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 4370 x 2060 x 2161
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 5806 x 2267 x 2554
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 7300
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 9300

Máy phát điện Cummins động cơ KTA38-G5 Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 12
Xi-lanh được bố trí Thẳng hàng
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 37.8
Tỷ số nén 13.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 800/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 880/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 135
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 280
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 224 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát LVI634E
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1000 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23