Vấn đề vận hành nguồn điện hiện nay đang càng nâng cao, chính vì vậy vấn đề vận hành một phụ kiện có thể phân phối nguồn điện liên tục như máy phát điện Denyo 13kva là một cách tốt giải quyết tình trạng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng mà quý khách sẽ lựa dòng máy thích hợp và quan trọng đó là lựa được nhà cung cấp uy tín, đảm bảo giải quyết nhanh chóng những vấn đề xảy đến khi sử dụng.

Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bán máy phát điện denyo tại TPHCM và một số tỉnh thành lân cận. Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên trình độ chuyên môn tốt, sẵn sàng trợ giúp hoặc khắc phục một số vấn đề xảy ra khi vận hành máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là tiêu chí kinh doanh của công ty. Tất cả câu hỏi khách hàng vui lòng liên hệ theo số HOTLINE O979.669.O8O (Mr.Tám) để được hỗ trợ chất lượng nhất !!!



Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện TLG-6LSX Tần số 50 60
Công suất máy phát điện (kVA)
5 6
Điện áp 2-Wire : 100-200 hoặc 200-240 2-Wire : 100-120 hoặc 200-240
3-Wire : 100-200 hoặc 120-240 3-Wire : 100-200 hoặc 120-240
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single Phase, 2-Wire hoặc Single Phase, 3-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota Z482-K3A
Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 02
Bore x Stroke (mm) 67 x 68
Piston Displacement (L) 0.479
Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 26
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1
Độ ồn cách 7m (dB) 61 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720
Trọng lượng (kg) 260
Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 70kva
Model Máy phát điện DA-6000SS Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 5.5 6.0
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 3-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota Z482
Kiểu động cơ Máy phát điện động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 02
Bore x Stroke (mm) 67 x 68
Piston Displacement (L) 0.479
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.1 2.6
Độ ồn cách 7m (dB) 61 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1140 x 650 x 795
Trọng lượng (kg) 239